BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VISA | ||||||
QUỐC GIA | STT | LOẠI VISA | GIÁ (USD/VND) | ĐIỀU KIỆN XIN VISA | GHI CHÚ | TỶ GIÁ |
KHÁCH LẺ | 1 USD ~ 24,000 VNĐ | |||||
TRUNG QUỐC | 1 |
DU LỊCH 1 LẦN (TYPE L) |
150 – 160 USD |
– Visa nhập cảnh 01 lần – Thời hạn visa: 03 tháng – Lưu trú không quá 15 hoặc 30 ngày |
L | |
2 |
THƯƠNG MẠI 1 LẦN (TYPE M) |
150 – 160 USD |
– Visa nhập cảnh 01 lần – Thời hạn visa: 03 tháng – Lưu trú không quá 15 hoặc 30 ngày |
M | ||
3 |
THƯƠNG MẠI 2 LẦN |
190 – 200 USD |
– Visa nhập cảnh 02 lần – Thời hạn visa: 03 tháng – Mỗi lần lưu trú không quá 30 ngày |
M | ||
HONGKONG | 1 |
DU LỊCH / CÔNG TÁC |
150 USD |
– Visa nhập cảnh 01 lần |
||
MACAU | 1 | DU LỊCH | 200 USD | |||
ĐÀI LOAN |
1 |
DU LỊCH (TIÊN TIẾN): 30 PHÚT |
30 USD |
– Visa nhập cảnh nhiều lần (multiple) |
||
2 |
DU LỊCH (DÁN): 5-7 NGÀY |
150 USD |
– Visa nhập cảnh 01 lần (single) |
|||
3 |
DU LỊCH (DÁN): 3 NGÀY |
155 USD |
– Visa nhập cảnh 01 lần (single) |
|||
HÀN QUỐC |
1 |
DU LỊCH |
120 – 150 USD |
– Visa nhập cảnh 01 lần (single) |
C-3-9 |
|
2 |
DU LỊCH 5 NĂM (ĐẠI ĐÔ THỊ) |
230 – 250 USD |
– Visa nhập cảnh nhiều lần (multiple) |
C-3-91 |
||
NHẬT BẢN |
1 |
DU LỊCH 1 LẦN |
120 – 150 USD |
– Visa nhập cảnh 01 lần (single) |
||
CANADA | 1 | DU LỊCH / CÔNG TÁC | 7.500.000 VND | – Visa nhập cảnh nhiều lần (multiple) – Thời hạn tối đa visa 10 năm (theo thời gian hộ chiếu) – Lưu trú không quá 6 tháng (tuỳ hải quan quyết định) |
V – 1 | |
2 | SUPER VISA | 8.000.000 VND | – Visa nhập cảnh nhiều lần (multiple) – Thời hạn tối đa visa 10 năm (theo thời gian hộ chiếu) – Lưu trú không quá 5 năm (tuỳ hải quan quyết định) – Visa con cái bảo lãnh cha mẹ |
PG – 1 | ||
HOA KỲ | 1 | DU LỊCH / THĂM THÂN | 6.500.000 – 7.000.000 VND | – Visa nhập cảnh nhiều lần – Thời hạn visa tối đa 01 năm – Lưu trú tối đa 01 đến 03 tháng (tuỳ hải quan quyết định) |
||
ÚC | 1 | DU LỊCH | 260 USD | – Visa Úc 1 năm 1 lần: lưu trú tối đa 3 tháng. – Visa Úc 1 năm nhiều lần: lưu trú tối đa 3 tháng/1 nhần nhập cảnh Úc. – Visa du lịch Úc 3 năm nhiều lần: lưu trú từ 3-12 tháng hoặc tùy theo quyết định của cơ quan xét duyệt |
BCLASS 600 | |
NEW ZEALAND | 1 | DU LỊCH | 8.500.000 VND | – Thời hạn visa 3-6 tháng (theo thời gian hộ chiếu) – Lưu trú tuỳ hải quan quyết định |
||
ẤN ĐỘ |
1 | DU LỊCH 30 NGÀY | – Lưu trú trong 30 ngày kể từ ngày nhập cảnh – Nhập cảnh 02 lần trong khoảng thời gian Visa có hiệu lực |
|||
2 | DU LỊCH 1 NĂM | – Thời hạn visa 365 ngày (kể từ ngày cấp) – Nhập cảnh nhiều lần trong khoảng thời gian Visa có hiệu lực |
||||
3 | DU LỊCH 5 NĂM | – Thời hạn visa 5 năm (kể từ ngày cấp) – Nhập cảnh nhiều lần trong khoảng thời gian Visa có hiệu lực |
||||
SCHENGEN |
1 | DU LỊCH ĐẦU PHÁP | 6.500.000 – 7.000.000 VND | – Visa nhập cảnh 01 lần (single) – Thời hạn tối đa visa 3 tháng (theo thời gian hộ chiếu) – Lưu trú tuỳ hải quan quyết định |
Type C | |
2 | DU LỊCH ĐẦU TÂY BAN NHA | |||||
3 | DU LỊCH ĐẦU Ý | |||||
4 | DU LỊCH ĐẦU ĐỨC | |||||
5 | DU LỊCH ĐẦU BỒ ĐÀO NHA | |||||
6 | DU LỊCH ĐẦU BỈ |